VIETNAMESE

Bộ dáng

Dáng điệu

ENGLISH

Posture

  
NOUN

/ˈpɒs.tʃər/

Stance

"Bộ dáng" là dáng vẻ hoặc hình thức của cơ thể khi đứng hoặc di chuyển.

Ví dụ

1.

Bộ dáng của cô ấy toát lên sự tự tin.

Her posture exudes confidence.

2.

Bộ dáng tốt là cần thiết cho sức khỏe lưng.

Good posture is essential for a healthy back.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Posture nhé!

check Stance – Dáng đứng

Phân biệt: Stance thường nhấn mạnh vào cách đứng, không bao gồm toàn bộ chuyển động như Posture.

Ví dụ: His confident stance impressed the audience. (Dáng đứng tự tin của anh ấy gây ấn tượng với khán giả.)

check Bearing – Thái độ, tư thế

Phân biệt: Bearing chỉ cách giữ mình hoặc thái độ khi di chuyển, liên quan đến Posture.

Ví dụ: Her regal bearing commanded respect. (Thái độ uy nghi của cô ấy khiến người khác kính trọng.)

check Pose – Tư thế tạo dáng

Phân biệt: Pose nhấn mạnh trạng thái cơ thể được cố ý tạo ra, thường để chụp ảnh hoặc trình diễn.

Ví dụ: The model struck a dramatic pose for the camera. (Người mẫu tạo dáng ấn tượng trước ống kính.)

check Gait – Dáng đi

Phân biệt: Gait dùng để miêu tả cách một người di chuyển hoặc dáng đi đặc trưng.

Ví dụ: His confident gait caught everyone’s attention. (Dáng đi tự tin của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người.)