VIETNAMESE
Nội đồng
vùng canh tác
ENGLISH
On-field
/ɒn ˈfiːld/
agricultural site
“Nội đồng” là khu vực nằm trong ranh giới của cánh đồng, nơi nông dân canh tác trực tiếp.
Ví dụ
1.
Kiểm tra nội đồng đảm bảo sức khỏe cây trồng.
The on-field inspection ensured crop health.
2.
Các hoạt động nội đồng đòi hỏi sự giám sát liên tục.
On-field activities require constant monitoring.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On-field nhé!
In-field – Trong đồng ruộng
Phân biệt: In-field tập trung vào vị trí hoạt động trong phạm vi đồng ruộng, tương tự nhưng ít nhấn mạnh vào sự trực tiếp như on-field.
Ví dụ: The workers were busy with in-field tasks. (Những người lao động bận rộn với các công việc trong đồng ruộng.)
Fieldwork – Công việc trên đồng
Phân biệt: Fieldwork là thuật ngữ chung chỉ các hoạt động được thực hiện trên đồng ruộng, bao gồm cả on-field.
Ví dụ: The researchers spent days doing fieldwork in the rural area. (Các nhà nghiên cứu dành nhiều ngày làm việc trên đồng ở vùng nông thôn.)
On-site – Tại chỗ
Phân biệt: On-site thường được dùng trong các lĩnh vực khác, nhưng trong nông nghiệp nó cũng ám chỉ các hoạt động diễn ra ngay tại khu vực đồng ruộng.
Ví dụ: On-site supervision ensured the irrigation system worked efficiently. (Giám sát tại chỗ đảm bảo hệ thống tưới hoạt động hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết