VIETNAMESE

hội chợ ẩm thực

lễ hội ẩm thực

ENGLISH

food festival

  
NOUN

/fuːd ˈfɛstəvəl/

culinary fair

“Hội chợ ẩm thực” là sự kiện giới thiệu các món ăn đặc trưng của nhiều vùng miền hoặc quốc gia.

Ví dụ

1.

Hội chợ ẩm thực thu hút hàng trăm khách tham quan với các món ăn đa dạng.

The food festival attracted hundreds of visitors with its diverse cuisines.

2.

Hội chợ ẩm thực mang đến cơ hội khám phá hương vị toàn cầu.

Food festivals provide a chance to explore global flavors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Food Festival nhé!

check Gastronomy FairHội chợ ẩm thực cao cấp

Phân biệt: Gastronomy Fair thường tập trung vào các món ăn đặc sản hoặc cao cấp, dành cho những người yêu thích ẩm thực.

Ví dụ: The gastronomy fair showcased dishes prepared by renowned chefs. (Hội chợ ẩm thực cao cấp đã giới thiệu các món ăn được chuẩn bị bởi các đầu bếp nổi tiếng.)

check Culinary EventSự kiện ẩm thực

Phân biệt: Culinary Event là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các buổi giới thiệu, trình diễn, hoặc thi đấu liên quan đến ẩm thực.

Ví dụ: The culinary event featured cooking competitions and tastings. (Sự kiện ẩm thực có các cuộc thi nấu ăn và hoạt động thử món.)

check Tasting FestivalLễ hội nếm thử món ăn

Phân biệt: Tasting Festival nhấn mạnh vào việc nếm thử các món ăn hoặc đồ uống trong không gian lễ hội.

Ví dụ: The tasting festival allowed visitors to sample a variety of local dishes. (Lễ hội nếm thử món ăn đã cho phép du khách thử nhiều món ăn địa phương.)

check Cuisine ShowcaseTrình diễn ẩm thực

Phân biệt: Cuisine Showcase tập trung vào việc giới thiệu các món ăn đặc trưng hoặc kỹ thuật nấu nướng.

Ví dụ: The cuisine showcase highlighted traditional recipes from around the country. (Buổi trình diễn ẩm thực làm nổi bật các công thức truyền thống từ khắp đất nước.)

check Street Food FestivalLễ hội ẩm thực đường phố

Phân biệt: Street Food Festival tập trung vào các món ăn đường phố phổ biến, thường được tổ chức ở không gian mở.

Ví dụ: The street food festival attracted a large crowd with its vibrant atmosphere. (Lễ hội ẩm thực đường phố đã thu hút đông đảo mọi người với bầu không khí sôi động.)