VIETNAMESE

nguyên lý làm việc

ENGLISH

working principle

  
NOUN

/ˈwɜrkɪŋ ˈprɪnsəpəl/

operating principle

Nguyên lý làm việc là những quy tắc, quy định cơ bản chi phối hoạt động của một hệ thống hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Nguyên lý làm việc của máy móc là sự hiệu quả.

The working principle of the machine is efficiency.

2.

Các kỹ sư đang nghiên cứu nguyên lý làm việc của động cơ mới.

Engineers are studying the working principle of the new engine.

Ghi chú

"Work" và "operate" là hai từ có ý nghĩa tương đồng nhưng cũng có những điểm khác biệt: 1. Work (làm việc, hoạt động): một hành động hoặc quá trình hành động để đạt được một kết quả hoặc mục tiêu nào đó. "Work" có thể ám chỉ nhiều hoạt động khác nhau, không nhất thiết phải liên quan đến máy móc hoặc thiết bị kỹ thuật. Ví dụ: - She works as a teacher. (Cô ấy làm việc như một giáo viên.) - The engine works smoothly. (Động cơ hoạt động một cách êm ái.) 2. Operate (vận hành): việc điều khiển một thiết bị kỹ thuật hoặc máy móc, hoặc hệ thống để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: He operates the heavy machinery at the construction site. (Anh ấy vận hành các máy móc nặng tại công trường xây dựng.)