VIETNAMESE

sĩ số lớp học

ENGLISH

class size

  
NOUN

/klɑːs saɪz/

“Sĩ số lớp học” là tổng số học sinh hiện có trong một lớp học.

Ví dụ

1.

Sĩ số lớp học năm nay là 35 học sinh.

The class size this year is 35 students.

2.

Sĩ số lớp học nhỏ hơn giúp cải thiện kết quả học tập.

Smaller class sizes improve student learning outcomes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của class size nhé!

check Number of students – Tổng số học sinh

Phân biệt: Number of students là tổng số học sinh hiện tại trong một lớp học

Ví dụ: The number of students in this class has steadily increased over the years (Số lượng học sinh trong lớp này đã tăng đều qua các năm)

check Enrollment – Tổng số học sinh được ghi danh

Phân biệt: Enrollment chỉ tổng số học sinh đăng ký trong lớp học hoặc trường

Ví dụ: The enrollment for the new semester reached its maximum capacity (Số lượng học sinh đăng ký trong học kỳ mới đã đạt tối đa)

check Student headcount – Tổng số học sinh

Phân biệt: Student headcount thường được đếm để quản lý lớp học

Ví dụ: The teacher conducted a quick student headcount before starting the field trip (Giáo viên đã nhanh chóng đếm sĩ số học sinh trước khi bắt đầu chuyến đi thực địa)

check Pupil count – Số lượng học sinh

Phân biệt: Pupil count thường được dùng cho cấp tiểu học

Ví dụ: The pupil count in primary classes is strictly monitored (Sĩ số học sinh ở các lớp tiểu học được giám sát chặt chẽ)