VIETNAMESE
trận đấu bóng đá
trận bóng
ENGLISH
football match
/ˈfʊtbɔːl mæʧ/
soccer game
“Trận đấu bóng đá” là một cuộc thi đấu giữa hai đội bóng, thường kéo dài 90 phút.
Ví dụ
1.
Trận đấu bóng đá kết thúc với tỉ số 3-2.
The football match ended with a score of 3-2.
2.
Trận đấu bóng đá thu hút hàng ngàn người hâm mộ đến sân vận động.
The football match attracted thousands of fans to the stadium.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của football match nhé!
Soccer game – Trận đấu bóng đá
Phân biệt: Soccer game thường được sử dụng phổ biến ở Mỹ để chỉ trận đấu bóng đá
Ví dụ: The soccer game was watched by millions worldwide (Trận đấu bóng đá được hàng triệu người trên thế giới theo dõi)
Fixture – Lịch thi đấu hoặc trận đấu đã được lên lịch
Phân biệt: Fixture thường dùng trong bối cảnh chính thức khi đề cập đến lịch thi đấu
Ví dụ: The team prepared hard for their next fixture (Đội bóng đã chuẩn bị kỹ càng cho trận đấu tiếp theo)
Friendly match – Trận đấu giao hữu
Phân biệt: Friendly match là trận đấu không mang tính cạnh tranh mà chỉ để luyện tập hoặc giao lưu
Ví dụ: The friendly match was a great opportunity to test new players (Trận đấu giao hữu là cơ hội tuyệt vời để thử nghiệm các cầu thủ mới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết