VIETNAMESE

đà đận

chậm chạp, uể oải

ENGLISH

sluggish

  
ADJ

/ˈslʌɡɪʃ/

lethargic, idle

Đà đận thường chỉ trạng thái chậm chạp, lề mề hoặc không nhanh nhẹn trong hành động. Nó cũng có thể miêu tả sự trì trệ trong công việc hoặc cuộc sống.

Ví dụ

1.

Tốc độ đà đận của anh ấy làm đội ngũ thất vọng.

His sluggish pace frustrated his team.

2.

Đà đận trong công việc ảnh hưởng đến năng suất.

Sluggishness in work affects productivity.

Ghi chú

Sluggish là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sluggish nhé! checkNghĩa 1: Di chuyển hoặc hoạt động một cách chậm chạp, lờ đờ. Ví dụ: The patient felt sluggish after the long surgery. (Bệnh nhân cảm thấy lờ đờ sau ca phẫu thuật kéo dài.) checkNghĩa 2: Thiếu năng lượng hoặc không có động lực. Ví dụ: He was sluggish all morning because he stayed up late last night. (Anh ấy chậm chạp cả buổi sáng vì thức khuya đêm qua.) checkNghĩa 3: Không phát triển hoặc tiến triển, trì trệ. Ví dụ: The sluggish economy has led to increased unemployment rates. (Nền kinh tế trì trệ đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.) checkNghĩa 4: Phản ứng chậm với kích thích hoặc tác động. Ví dụ: Her sluggish response to the question surprised the interviewer. (Phản ứng chậm chạp của cô ấy với câu hỏi khiến người phỏng vấn bất ngờ.) checkNghĩa 5: Không hoạt động hoặc vận hành ở mức tối ưu, thường dùng trong ngữ cảnh máy móc hoặc hệ thống. Ví dụ: The computer has been sluggish since the update. (Máy tính đã hoạt động chậm chạp kể từ khi cập nhật.)