VIETNAMESE

gian hùng

kẻ thủ đoạn, đại gian hùng

ENGLISH

cunning villain

  
NOUN

/ˈkʌnɪŋ ˈvɪlən/

schemer, manipulator

Gian hùng là người có tham vọng lớn nhưng dùng mưu mẹo hoặc thủ đoạn để đạt được.

Ví dụ

1.

Gian hùng dùng thủ đoạn để đạt quyền lực.

The cunning villain manipulated his way to power.

2.

Gian hùng thường bị nhiều người sợ hãi.

Cunning villains are feared by many.

Ghi chú

Cunning là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cunning nhé! checkNghĩa 1: Khả năng sử dụng sự khéo léo hoặc mưu mẹo để đạt được mục đích. Ví dụ: The cunning fox outsmarted the hunters. (Con cáo ranh mãnh đã qua mặt những người thợ săn.) checkNghĩa 2: Sự xảo quyệt hoặc không trung thực trong cách đạt được mục tiêu. Ví dụ: His cunning tactics led him to win the deal unfairly. (Những chiến thuật xảo quyệt của anh ấy đã giúp anh chiến thắng hợp đồng một cách không công bằng.) checkNghĩa 3: Thể hiện sự đáng yêu hoặc dễ thương (cách dùng ít phổ biến, thường trong văn phong cổ). Ví dụ: What a cunning little kitten you have! (Con mèo nhỏ của bạn thật dễ thương!) checkNghĩa 4: Sự khéo léo hoặc tinh tế trong việc giải quyết vấn đề. Ví dụ: She used her cunning skills to solve the puzzle quickly. (Cô ấy sử dụng kỹ năng khéo léo của mình để giải đố một cách nhanh chóng.) checkNghĩa 5: Tính cách hoặc hành động mưu mô, thường mang sắc thái tiêu cực. Ví dụ: The cunning politician manipulated his supporters for personal gain. (Nhà chính trị mưu mô đã thao túng những người ủng hộ mình vì lợi ích cá nhân.)