VIETNAMESE

chưa chín chắn

non trẻ, thiếu suy nghĩ

ENGLISH

immature

  
ADJ

/ˌɪməˈtjʊər/

naive, unwise

Chưa chín chắn là tính cách thiếu trưởng thành, chưa hiểu biết hoặc cân nhắc đủ.

Ví dụ

1.

Quyết định chưa chín chắn của anh ấy thường dẫn đến sai lầm.

His immature decisions often led to mistakes.

2.

Người chưa chín chắn thường hành động bốc đồng.

Immature individuals tend to act impulsively.

Ghi chú

Chưa chín chắn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chưa chín chắn nhé! checkNghĩa 1: Thiếu kinh nghiệm hoặc sự trưởng thành trong suy nghĩ và hành động. Tiếng Anh: Immature Ví dụ: His immature decisions often caused trouble for the team. (Những quyết định chưa chín chắn của anh ấy thường gây rắc rối cho đội.) checkNghĩa 2: Hành xử một cách bốc đồng hoặc không suy nghĩ kỹ trước khi làm điều gì đó. Tiếng Anh: Rash Ví dụ: Her rash actions led to unnecessary problems. (Hành động chưa chín chắn của cô ấy đã dẫn đến những vấn đề không cần thiết.) checkNghĩa 3: Thiếu khả năng đánh giá đúng đắn hoặc đưa ra quyết định hợp lý. Tiếng Anh: Inexperienced Ví dụ: His inexperienced approach to the task showed his lack of preparation. (Cách tiếp cận chưa chín chắn của anh ấy đối với nhiệm vụ cho thấy sự thiếu chuẩn bị.)