VIETNAMESE
thủy lực học
ENGLISH
Hydraulics
/haɪˈdrɒlɪks/
“Thủy lực học” là ngành nghiên cứu về các chất lỏng chuyển động và ứng dụng trong kỹ thuật.
Ví dụ
1.
Thủy lực học rất quan trọng trong thiết kế đập và đường ống.
Hydraulics is essential in designing dams and pipelines.
2.
Tôi đang học về áp lực nước tại lớp Thủy Lực Học.
I am studying water pressure in my Hydraulics class.
Ghi chú
Từ Hydraulics là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật và Khoa học chất lỏng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fluid Dynamics – Động lực học chất lỏng Ví dụ: Fluid dynamics is a key aspect of hydraulic systems. (Động lực học chất lỏng là một khía cạnh quan trọng của các hệ thống thủy lực.)
Hydraulic Cylinder – Xi lanh thủy lực Ví dụ: A hydraulic cylinder converts fluid power into mechanical force. (Xi lanh thủy lực chuyển đổi năng lượng chất lỏng thành lực cơ học.)
Hydraulic Pump – Bơm thủy lực Ví dụ: Hydraulic pumps are used in various industrial applications. (Bơm thủy lực được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.)
Hydrostatic Pressure – Áp suất thủy tĩnh Ví dụ: Hydrostatic pressure is crucial in designing hydraulic systems. (Áp suất thủy tĩnh rất quan trọng trong việc thiết kế các hệ thống thủy lực.)
Pneumatics – Khí động học Ví dụ: Hydraulics and pneumatics are often compared in engineering. (Thủy lực và khí động học thường được so sánh trong lĩnh vực kỹ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết