VIETNAMESE
giành học bổng
ENGLISH
win a scholarship
/wɪn ə ˈskɒləʃɪp/
“Giành học bổng” là đạt được học bổng nhờ thành tích học tập hoặc tài năng xuất sắc.
Ví dụ
1.
Cô ấy chăm chỉ để giành học bổng du học.
She worked hard to win a scholarship to study abroad.
2.
Giành học bổng cần sự tận tâm và nỗ lực.
Winning a scholarship requires dedication and effort.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của win a scholarship nhé!
Earn a scholarship – Đạt được học bổng
Phân biệt: Earn a scholarship nhờ thành tích học tập hoặc nỗ lực cá nhân
Ví dụ: She earned a scholarship for her exceptional academic performance (Cô ấy nhận được học bổng nhờ thành tích học tập xuất sắc)
Receive a scholarship – Nhận học bổng
Phân biệt: Receive a scholarship từ một tổ chức hoặc chương trình tài trợ
Ví dụ: He received a scholarship to study abroad (Anh ấy nhận được học bổng để du học)
Be awarded a scholarship – Được trao học bổng
Phân biệt: Be awarded a scholarship nhờ thành tích nổi bật
Ví dụ: She was awarded a scholarship for her research on renewable energy (Cô ấy được trao học bổng vì nghiên cứu về năng lượng tái tạo)
Qualify for a scholarship – Đủ điều kiện nhận học bổng
Phân biệt: Qualify for a scholarship thường dựa trên tiêu chí học tập hoặc thành tích cá nhân
Ví dụ: He qualified for a scholarship based on his high GPA (Anh ấy đủ điều kiện nhận học bổng dựa trên điểm trung bình cao)
Secure a scholarship – Giành được học bổng
Phân biệt: Secure a scholarship qua quá trình ứng tuyển cạnh tranh
Ví dụ: She secured a scholarship after an intensive selection process (Cô ấy giành được học bổng sau quá trình tuyển chọn căng thẳng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết