VIETNAMESE

Sân nuôi gà vịt

sân gia cầm

ENGLISH

Poultry yard

  
NOUN

/ˈpəʊltri jɑːrd/

fowl enclosure

“Sân nuôi gà vịt” là khu vực được xây dựng để nuôi thả gia cầm như gà và vịt.

Ví dụ

1.

Sân nuôi gà vịt được thiết kế để cung cấp không gian rộng rãi cho gia cầm.

The poultry yard is designed to provide ample space for birds.

2.

Sân nuôi gà vịt sạch sẽ rất cần thiết để ngăn ngừa bệnh tật.

Clean poultry yards are essential for disease prevention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Poultry yard nhé!

check Chicken coop – Chuồng gà

Phân biệt: Chicken coop là nơi ở của gà, thường có quy mô nhỏ và được thiết kế kín đáo hơn poultry yard.

Ví dụ: The chicken coop was cleaned regularly to keep the hens healthy. (Chuồng gà được dọn dẹp thường xuyên để giữ cho gà mái khỏe mạnh.)

check Duck pen – Chuồng vịt

Phân biệt: Duck pen là nơi nuôi vịt, khác với poultry yard thường dùng chung cho các loài gia cầm.

Ví dụ: The duck pen was located near the pond for easy access to water. (Chuồng vịt được đặt gần ao để dễ dàng lấy nước.)

check Fowl yard – Sân gia cầm

Phân biệt: Fowl yard là một thuật ngữ tương tự poultry yard, thường được dùng trong văn cảnh rộng hơn để chỉ sân nuôi mọi loài gia cầm.

Ví dụ: The fowl yard was spacious enough for the birds to roam freely. (Sân gia cầm đủ rộng để các loài chim đi lại tự do.)