VIETNAMESE
Hồng sẫm
Hồng tím
ENGLISH
Rose Pink
/rəʊz pɪŋk/
Burgundy Pink, Wine Pink
Hồng sẫm là màu hồng đậm pha chút tím, thường mang cảm giác trang trọng.
Ví dụ
1.
Chiếc váy dạ hội của cô ấy là màu hồng sẫm nổi bật.
Her gown was a striking rose pink.
2.
Những bông hồng có sắc hồng sẫm đậm.
The roses were a rich rose pink shade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rose Pink nhé!
Fuchsia – Hồng cánh sen
Phân biệt: Fuchsia sáng hơn hồng sẫm, mang cảm giác trẻ trung và nổi bật hơn.
Ví dụ: The fuchsia dress was perfect for a summer party. (Chiếc váy màu hồng cánh sen rất phù hợp cho một buổi tiệc mùa hè.)
Magenta – Hồng tím
Phân biệt: Magenta đậm hơn hồng sẫm, pha sắc tím nhiều hơn, gợi cảm giác táo bạo.
Ví dụ: The magenta flowers were the centerpiece of the garden. (Những bông hoa màu hồng tím là trung tâm của khu vườn.)
Blush Pink – Hồng phớt
Phân biệt: Blush Pink nhạt hơn hồng sẫm, thường mang cảm giác dịu dàng hơn.
Ví dụ: The blush pink roses added elegance to the arrangement. (Những bông hoa hồng phớt mang lại sự thanh lịch cho bó hoa.)
Dusty Pink – Hồng đất
Phân biệt: Dusty Pink là hồng sẫm nhưng pha chút sắc nâu, tạo cảm giác cổ điển hơn.
Ví dụ: The dusty pink walls gave the room a vintage touch. (Những bức tường màu hồng đất tạo nét cổ điển cho căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết