VIETNAMESE

thiết kế nhanh

ENGLISH

rapid design

  
NOUN

/ˈræpɪd dɪˈzaɪn/

Thiết kế nhanh là một phương pháp thiết kế sử dụng các kỹ thuật và công cụ để giúp các nhà thiết kế tạo ra các bản mẫu và thử nghiệm ý tưởng một cách nhanh chóng, từ đó thu thập phản hồi và cải thiện thiết kế của họ.

Ví dụ

1.

Thiết kế nhanh đang trở nên phổ biến trong giới thiết kế.

Rapid design is becoming popular in the design world.

2.

Thiết kế nhanh của nguyên mẫu đã rút ngắn chu kỳ phát triển sản phẩm.

The rapid design of the prototype shortened the product development cycle.

Ghi chú

Danh từ ghép adjective + design là cách phổ biến để thể hiện ý nghĩa "thiết kế" trong tiếng Anh. Việc sử dụng các danh từ ghép này giúp xác định rõ đặc điểm hoặc tính chất được nêu trong tính từ đầu tiên. Ví dụ: - Custom design (thiết kế theo yêu cầu): Thiết kế được tạo ra để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. - Rapid design (thiết kế nhanh): Thiết kế được tạo ra một cách nhanh chóng bằng các kỹ thuật và công cụ để thu thập phản hồi và điều chỉnh. - Sustainable design (thiết kế bền vững): Thiết kế chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.