VIETNAMESE

trận cướp

vụ cướp lớn

ENGLISH

robbery incident

  
NOUN

/ˈrɒbəri ˈɪnsɪdənt/

heist, burglary

“Trận cướp” là sự kiện xảy ra một vụ cướp lớn, có thể gây hỗn loạn hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Trận cướp tại cửa hàng trang sức đã gây sốc cho toàn khu phố.

The robbery incident at the jewelry store shocked the entire neighborhood.

2.

Những trận cướp như thế này đòi hỏi các biện pháp an ninh tăng cường.

Robbery incidents like this call for increased security measures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Robbery Incident nhé!

check Heist – Vụ trộm táo bạo

Phân biệt: Heist thường ám chỉ các vụ trộm táo bạo, quy mô lớn, thường có kế hoạch tỉ mỉ

Ví dụ: The heist at the jewelry store was executed flawlessly (Vụ trộm ở cửa hàng trang sức đã được thực hiện một cách hoàn hảo)

check Burglary – Vụ đột nhập trộm cắp

Phân biệt: Burglary tập trung vào hành vi đột nhập trái phép vào một nơi để trộm đồ

Ví dụ: The burglary left the family feeling unsafe in their own home (Vụ đột nhập khiến gia đình cảm thấy không an toàn ngay trong chính nhà của mình)

check Hold-up – Vụ cướp có vũ trang

Phân biệt: Hold-up ám chỉ việc sử dụng vũ khí để cướp tài sản

Ví dụ: The bank hold-up lasted for over an hour before the police arrived (Vụ cướp ngân hàng kéo dài hơn một giờ trước khi cảnh sát đến)