VIETNAMESE

Bề ngoài

Vẻ ngoài

ENGLISH

Appearance

  
NOUN

/əˈpɪə.rəns/

Looks

"Bề ngoài" là diện mạo hoặc hình thức bên ngoài của một người hoặc sự vật.

Ví dụ

1.

Bề ngoài của cô ấy thanh lịch và quyến rũ.

Her appearance was elegant and charming.

2.

Bề ngoài thường tạo ấn tượng ban đầu.

Appearance often creates first impressions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ appearance trong các ngữ cảnh phổ biến nhé!

check Physical appearance – Ngoại hình Ví dụ: Her physical appearance made a strong impression at the interview. (Ngoại hình của cô ấy để lại ấn tượng mạnh trong buổi phỏng vấn.)

check Give the appearance of – Mang lại ấn tượng về Ví dụ: The house gave the appearance of being abandoned. (Căn nhà mang lại ấn tượng rằng nó bị bỏ hoang.)

check Make an appearance – Xuất hiện Ví dụ: The celebrity made a surprise appearance at the event. (Người nổi tiếng đã bất ngờ xuất hiện tại sự kiện.)

check Maintain one’s appearance – Giữ gìn diện mạo Ví dụ: She spends a lot of time maintaining her appearance. (Cô ấy dành nhiều thời gian để giữ gìn diện mạo của mình.)

check Public appearance – Xuất hiện trước công chúng Ví dụ: This was her first public appearance after the award ceremony. (Đây là lần đầu tiên cô ấy xuất hiện trước công chúng sau lễ trao giải.)

check Change in appearance – Thay đổi diện mạo Ví dụ: A new hairstyle can make a big change in your appearance. (Một kiểu tóc mới có thể làm thay đổi diện mạo của bạn rất nhiều.)