VIETNAMESE
tú tài
ENGLISH
Bachelor's Degree (historical)
/ˈbæʧələz ˈdɪɡri/
“Tú tài” là học vị đạt được sau kỳ thi Hương thời phong kiến, cấp độ thấp hơn cử nhân.
Ví dụ
1.
Anh ấy đạt học vị tú tài trong kỳ thi Hương thời phong kiến.
He earned the historical bachelor's degree in the imperial exam.
2.
Tú tài đánh dấu bước đầu để học cao hơn.
The bachelor's degree marked the first step to further study.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bachelor's Degree (historical) nhé!
Scholarly Title – Danh hiệu học giả
Phân biệt: Scholarly Title nhấn mạnh một danh hiệu được trao cho cá nhân có kiến thức sâu rộng hoặc thành tựu trong lĩnh vực học thuật, tương tự như Tú tài trong bối cảnh lịch sử.
Ví dụ: He earned a scholarly title after passing the imperial exams. (Anh ấy nhận được danh hiệu học giả sau khi vượt qua các kỳ thi Hương.)
Imperial Scholar – Học giả dưới triều đình phong kiến
Phân biệt: Imperial Scholar chỉ những cá nhân được công nhận qua các kỳ thi trong hệ thống thi cử phong kiến, tương tự như Tú tài.
Ví dụ: He was proud to be recognized as an imperial scholar during his time. (Anh ấy tự hào khi được công nhận là một học giả dưới triều đình phong kiến.)
Literary Candidate – Ứng viên văn chương
Phân biệt: Literary Candidate nhấn mạnh vị thế của một cá nhân trong các kỳ thi văn chương, gần giống như Tú tài trong các kỳ thi Hương.
Ví dụ: As a literary candidate, he gained respect in his community. (Là một ứng viên văn chương, anh ấy được kính trọng trong cộng đồng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết