VIETNAMESE
phạn học
ENGLISH
Sanskrit Studies
/ˈsænskrɪt ˈstʌdiz/
“Phạn học” là ngành nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa cổ của Ấn Độ, đặc biệt là tiếng Sanskrit.
Ví dụ
1.
Phạn học nghiên cứu các văn bản và truyền thống cổ xưa.
Sanskrit Studies examine ancient texts and traditions.
2.
Tôi đang học tiếng Phạn tại lớp Phạn Học để hiểu rõ hơn các văn bản cổ.
I am studying Sanskrit in my Sanskrit Studies class to better understand ancient texts.
Ghi chú
Từ Sanskrit Studies là một từ vựng thuộc lĩnh vực Ngôn ngữ và Văn hóa Cổ đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vedas – Kinh Vệ Đà Ví dụ: The Vedas are central texts in Sanskrit studies. (Kinh Vệ Đà là các văn bản trung tâm trong ngành Phạn học.)
Manuscripts – Bản thảo cổ Ví dụ: Ancient manuscripts written in Sanskrit are invaluable cultural artifacts. (Các bản thảo cổ viết bằng tiếng Phạn là di sản văn hóa vô giá.)
Devanagari Script – Chữ viết Devanagari Ví dụ: Sanskrit is commonly written in the Devanagari script. (Tiếng Phạn thường được viết bằng chữ Devanagari.)
Sanskrit Grammar – Ngữ pháp tiếng Phạn Ví dụ: Sanskrit grammar is highly structured and complex. (Ngữ pháp tiếng Phạn có cấu trúc rất chặt chẽ và phức tạp.)
Hindu Philosophy – Triết học Ấn Độ giáo Ví dụ: Sanskrit studies delve into Hindu philosophy and texts. (Ngành Phạn học nghiên cứu sâu về triết học và các văn bản Ấn Độ giáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết