VIETNAMESE
phi lê
ENGLISH
Fillet
/ˈfɪlɪt/
"Phi lê" là phần thịt được lọc ra từ cá hoặc thịt, không có xương, thường được chế biến thành các món ăn nhẹ hoặc cao cấp.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã gọi một phần phi lê cá cho bữa tối.
He ordered a fish fillet for dinner.
2.
Phi lê cá là một món ăn phổ biến ở các nhà hàng hải sản.
Fish fillet is a popular dish in seafood restaurants.
Ghi chú
Từ fillet là một từ có gốc từ là French "filet" (mảnh thịt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! - "Fillet knife" (dao fillet), "filleting" (quá trình cắt fillet).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết