VIETNAMESE
xà ích
người đánh xe ngựa
ENGLISH
charioteer
/ˌʧæriəˈtɪə/
coachman
Xà ích là một từ cũ chỉ người điều khiển một chiếc xe ngựa, có nguồn gốc từ Philippines.
Ví dụ
1.
Xà ích của ông ngồi trên một tấm lưới dây dày nối bệ ngồi với ngựa.
His charioteer sat on a thick rope net connecting the platform to the horses.
2.
Anh ta không muốn trở thành xà ích cha nuôi của mình mà chọn trở thành một chiến binh.
He does not want to become a charioteer like his foster father, and chooses to become a warrior.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt charioteer và coachman nha! - Charioteer (xà ích): người lái xe ngựa trong chiến tranh hoặc cuộc đua, thường được miêu tả là anh hùng hoặc người có kỹ năng cao. Ví dụ: He was the only charioteer to win the race twice in one day. (Anh ta là xà ích duy nhất giành chiến thắng trong cuộc đua hai lần trong một ngày.) - Coachman (người đánh xe ngựa): người lái xe ngựa chở người hoặc hàng hóa, có thể là người làm công hoặc chủ sở hữu của cỗ xe ngựa, thường được miêu tả là người phục vụ hoặc người lao động. Ví dụ: My great-grandfather had been a coachman in the days of horse-drawn carriages. (Ông cố của tôi đã từng là người đánh xe ngựa vào thời của xe ngựa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết