VIETNAMESE
Màu phụ
Màu bổ trợ
ENGLISH
Secondary Color
/ˈsɛkəndəri ˈkʌlər/
Accent Color, Complementary Color
Màu phụ là màu sắc bổ trợ, thường được dùng để làm nổi bật hoặc cân bằng màu chính.
Ví dụ
1.
Vàng là màu phụ trong thiết kế này.
Yellow is a secondary color in this design.
2.
Cô ấy thêm các màu phụ để tăng sự tương phản.
She added secondary colors for more contrast.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secondary Color nhé!
Accent Color – Màu điểm nhấn
Phân biệt: Accent Color thường được sử dụng để làm nổi bật một phần cụ thể của thiết kế hoặc không gian.
Ví dụ: The accent color of red added vibrancy to the room. (Màu điểm nhấn đỏ làm tăng sự sống động cho căn phòng.)
Complementary Color – Màu bổ sung
Phân biệt: Complementary Color nằm đối diện trên bánh xe màu sắc, được sử dụng để tạo sự tương phản.
Ví dụ: Orange and blue are complementary colors often used together. (Cam và xanh dương là những màu bổ sung thường được kết hợp với nhau.)
Tertiary Color – Màu bậc ba
Phân biệt: Tertiary Color là sự pha trộn giữa một màu chính và một màu phụ, thường ít nổi bật hơn màu phụ.
Ví dụ: Tertiary colors like teal and olive green are versatile in design. (Các màu bậc ba như xanh lam lục và xanh ô liu rất đa dụng trong thiết kế.)
Highlight Color – Màu làm nổi bật
Phân biệt: Highlight Color được sử dụng để thu hút sự chú ý vào một chi tiết cụ thể trong thiết kế.
Ví dụ: The highlight color of yellow made the text stand out. (Màu làm nổi bật vàng khiến văn bản trở nên dễ nhìn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết