VIETNAMESE

chưa trưởng thành

non trẻ, thiếu trưởng thành

ENGLISH

immature

  
ADJ

/ˌɪməˈtjʊər/

naive, inexperienced

Chưa trưởng thành là trạng thái thiếu sự trưởng thành về mặt suy nghĩ hoặc hành động, thể hiện tính cách non nớt hoặc thiếu kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Hành vi chưa trưởng thành của anh ấy thường gây ra vấn đề.

His immature behavior often caused problems.

2.

Người chưa trưởng thành thường đưa ra quyết định bốc đồng.

Immature individuals tend to make impulsive decisions.

Ghi chú

Chưa trưởng thành là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chưa trưởng thành nhé! checkNghĩa 1: Chưa đạt đến sự chín chắn về suy nghĩ và hành vi. Tiếng Anh: Immature Ví dụ: His immature behavior during the meeting upset the team. (Hành vi chưa trưởng thành của anh ấy trong cuộc họp khiến cả nhóm không hài lòng.) checkNghĩa 2: Chưa phát triển đầy đủ về mặt tâm lý hoặc cảm xúc. Tiếng Anh: Emotionally undeveloped Ví dụ: She is emotionally undeveloped and struggles with expressing her feelings. (Cô ấy chưa trưởng thành về mặt cảm xúc và gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc.) checkNghĩa 3: Chưa đạt được sự độc lập hoặc khả năng tự quản lý bản thân trong cuộc sống. Tiếng Anh: Unmatured Ví dụ: An unmatured approach to personal finance can lead to unnecessary debt. (Cách tiếp cận chưa trưởng thành trong quản lý tài chính cá nhân có thể dẫn đến nợ không cần thiết.) checkNghĩa 4: Vẫn trong giai đoạn phát triển hoặc chưa hoàn thiện về mặt thể chất hoặc xã hội. Tiếng Anh: Underdeveloped Ví dụ: The underdeveloped mindset of some students hinders their ability to plan for the future. (Tư duy chưa trưởng thành của một số học sinh cản trở khả năng lên kế hoạch cho tương lai.) checkNghĩa 5: Chưa đạt đến độ phát triển hoàn toàn về mặt sinh học hoặc thể chất, thường áp dụng cho cây cối hoặc động vật. Tiếng Anh: Not fully grown Ví dụ: The tree is not fully grown yet and needs more time to mature. (Cái cây này chưa trưởng thành và cần thêm thời gian để phát triển.)