VIETNAMESE
chôn chân
bị kẹt, không thể rời đi
ENGLISH
stuck
/stʌk/
immobile, stranded
Chôn chân là trạng thái không thể di chuyển hoặc rời khỏi một nơi.
Ví dụ
1.
Anh ấy chôn chân tại văn phòng vì mưa lớn.
He was stuck at the office due to heavy rain.
2.
Chôn chân trong giao thông, cô ấy lỡ cuộc hẹn.
Stuck in traffic, she missed her appointment.
Ghi chú
Chôn chân là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chôn chân nhé! Nghĩa 1: Ở yên một chỗ hoặc không thể rời khỏi vị trí. Tiếng Anh: Stay rooted Ví dụ: She stayed rooted to her seat, too shocked to move. (Cô ấy chôn chân tại chỗ, quá sốc để di chuyển.) Nghĩa 2: Không thể tiến bộ hoặc thay đổi trong công việc hoặc cuộc sống. Tiếng Anh: Stuck Ví dụ: He felt stuck in his job and wanted a new challenge. (Anh ấy cảm thấy chôn chân trong công việc và muốn tìm kiếm thử thách mới.) Nghĩa 3: Bị buộc phải ở lại một nơi vì hoàn cảnh hoặc trách nhiệm. Tiếng Anh: Tied down Ví dụ: She was tied down by her family obligations and couldn’t travel. (Cô ấy bị chôn chân bởi trách nhiệm gia đình và không thể đi du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết