VIETNAMESE
thứ tư lễ tro
ENGLISH
Ash Wednesday
/æʃ ˈwɛnzdeɪ/
“Thứ tư lễ tro” là ngày bắt đầu Mùa Chay trong truyền thống Kitô giáo, diễn ra vào thứ tư sau lễ Ba Ngôi.
Ví dụ
1.
Thứ tư lễ tro đánh dấu sự bắt đầu của Mùa Chay đối với người Kitô giáo.
Many people attend church on Ash Wednesday for blessings.
2.
Nhiều người đến nhà thờ vào thứ tư lễ tro để nhận phước lành.
Ash Wednesday marks the beginning of Lent for Christians.
Ghi chú
Từ Ash Wednesday là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo, đặc biệt trong truyền thống Kitô giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lent - Mùa Chay, thời gian suy ngẫm và chuẩn bị trước lễ Phục Sinh. Ví dụ: Lent begins on Ash Wednesday and lasts for 40 days. (Mùa Chay bắt đầu vào Thứ Tư Lễ Tro và kéo dài 40 ngày.)
Penitence - Sự ăn năn, sám hối. Ví dụ: Penitence is a key theme of Ash Wednesday. (Ăn năn là một chủ đề chính của Thứ Tư Lễ Tro.)
Palm Sunday - Chúa Nhật Lễ Lá, ngày bắt đầu Tuần Thánh. Ví dụ: Palm Sunday commemorates Jesus' entry into Jerusalem. (Chúa Nhật Lễ Lá kỷ niệm Chúa Giêsu vào thành Jerusalem.)
Easter - Lễ Phục Sinh, ngày lễ quan trọng trong Kitô giáo. Ví dụ: The Easter celebration is full of joy and hope. (Lễ Phục Sinh tràn đầy niềm vui và hy vọng.)
Repentance - Sự hối cải, thay đổi tâm hồn. Ví dụ: Repentance is emphasized during the season of Lent. (Sự hối cải được nhấn mạnh trong Mùa Chay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết