VIETNAMESE

sự kiện quan trọng

sự kiện lớn

ENGLISH

major event

  
NOUN

/ˈmeɪʤər ɪˈvɛnt/

key milestone

“Sự kiện quan trọng” là sự kiện có ảnh hưởng lớn hoặc mang ý nghĩa đặc biệt.

Ví dụ

1.

Sự kiện quan trọng đã thu hút sự chú ý của truyền thông quốc gia.

The major event attracted national media coverage.

2.

Các sự kiện quan trọng thường liên quan đến những nhân vật nổi bật và kế hoạch chi tiết.

Major events often involve prominent figures and extensive planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Major Event nhé!

check Key Event – Sự kiện quan trọng

Phân biệt: Key Event tập trung vào vai trò và tầm ảnh hưởng của sự kiện.

Ví dụ: The key event of the company’s annual meeting was the product launch. (Lễ ra mắt sản phẩm là sự kiện quan trọng của cuộc họp thường niên của công ty.)

check Landmark Event – Sự kiện dấu mốc

Phân biệt: Landmark Event nhấn mạnh vào ý nghĩa lịch sử hoặc ảnh hưởng lâu dài của sự kiện.

Ví dụ: The signing of the treaty was a landmark event in the region’s history. (Việc ký hiệp ước là một sự kiện dấu mốc trong lịch sử của khu vực.)

check Pivotal Moment – Khoảnh khắc then chốt

Phân biệt: Pivotal Moment thường ám chỉ một sự kiện mang tính quyết định trong quá trình phát triển hoặc thay đổi.

Ví dụ: The announcement marked a pivotal moment for the tech industry. (Thông báo đánh dấu một khoảnh khắc then chốt cho ngành công nghệ.)

check Headline Event – Sự kiện tiêu điểm

Phân biệt: Headline Event tập trung vào sự kiện nổi bật nhất trong một chương trình hoặc chuỗi sự kiện.

Ví dụ: The closing ceremony was the headline event of the festival. (Lễ bế mạc là sự kiện tiêu điểm của lễ hội.)

check High-Profile Event – Sự kiện nổi bật

Phân biệt: High-Profile Event thường chỉ các sự kiện thu hút sự chú ý lớn từ công chúng hoặc truyền thông.

Ví dụ: The gala dinner was a high-profile event attended by celebrities and politicians. (Dạ tiệc là một sự kiện nổi bật được tham dự bởi các ngôi sao và chính trị gia.)