VIETNAMESE
chua chát
cay đắng, mỉa mai
ENGLISH
bitter
/ˈbɪtər/
sarcastic, poignant
Chua chát là cảm giác hoặc lời nói mang tính cay đắng, mỉa mai.
Ví dụ
1.
Lời nói chua chát của cô ấy làm mọi người khó chịu trong cuộc họp.
Her bitter remarks upset everyone at the meeting.
2.
Những trải nghiệm chua chát thường dạy những bài học quý giá.
Bitter experiences often teach valuable lessons.
Ghi chú
Chua chát là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chua chát nhé! Nghĩa 1: Cảm giác cay đắng, buồn bã khi đối mặt với sự thật khó chịu. Tiếng Anh: Bitter Ví dụ: She felt bitter after realizing she had been betrayed by her closest friend. (Cô ấy cảm thấy chua chát khi nhận ra mình bị phản bội bởi người bạn thân nhất.) Nghĩa 2: Lời nói hoặc thái độ khó nghe, gây cảm giác đau lòng. Tiếng Anh: Harsh Ví dụ: His harsh words left her in tears. (Lời nói chua chát của anh ấy khiến cô ấy bật khóc.) Nghĩa 3: Biểu hiện của sự thất vọng pha lẫn hài hước. Tiếng Anh: Wry Ví dụ: He gave a wry smile when talking about his failed plans. (Anh ấy nở một nụ cười chua chát khi nói về những kế hoạch thất bại của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết