VIETNAMESE

thiết kế ý tưởng

phác thảo ý tưởng

ENGLISH

concept design

  
NOUN

/ˈkɑnsɛpt dɪˈzaɪn/

ideation, brainstorming

Thiết kế ý tưởng là công việc đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế, nhằm cụ thể hóa các suy nghĩ, ý tưởng, dự định thành các bản vẽ thiết kế, sơ họa, báo cáo, yêu cầu kỹ thuật, bảng tính và các tài liệu khác.

Ví dụ

1.

Đội ngũ đang tiến hành thiết kế ý tưởng.

The team is working on concept design.

2.

Thiết kế ý tưởng cho sản phẩm mới rất ấn tượng.

The concept design for the new product is impressive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt concept idea nha! - Concept (Khái niệm, quan niệm): ý tưởng trung tâm, cốt lõi của một tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm, dự án hoặc chiến dịch. Concept thường mang tính trừu tượng, thể hiện thông điệp, ý nghĩa hoặc mục đích chung, được hình thành sau quá trình suy nghĩ, phân tích và chắt lọc ý tưởng ban đầu. Ví dụ: The concept of the new smartphone is to create a device that is both powerful and user-friendly. (Quan niệm của chiếc smartphone mới là tạo ra một thiết bị vừa mạnh mẽ vừa dễ sử dụng.) - Idea (Ý tưởng): suy nghĩ ban đầu, sơ khai về một chủ đề, vấn đề hoặc giải pháp. Idea mang tính cụ thể hơn so với concept, có thể được thể hiện bằng hình ảnh, âm thanh hoặc ngôn ngữ. Ví dụ: The idea for the app came to me while I was stuck in traffic. (Ý tưởng cho ứng dụng này nảy sinh trong đầu tôi khi tôi đang kẹt xe.)