VIETNAMESE
Lùi xùi
Lôi thôi
ENGLISH
Shabby
/ˈʃæb.i/
Scruffy
"Lùi xùi" là trạng thái lộn xộn, không gọn gàng, thường ám chỉ quần áo hoặc hình thức bên ngoài.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông lùi xùi trong chiếc áo khoác cũ.
He looked shabby in his old jacket.
2.
Quần áo lùi xùi không quyết định giá trị con người.
Shabby clothes don't define a person's worth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shabby nhé!
Scruffy – Lôi thôi
Phân biệt: Scruffy miêu tả tình trạng lôi thôi, không sạch sẽ, tương tự Shabby.
Ví dụ: His scruffy appearance embarrassed his family. (Vẻ ngoài lôi thôi của anh ấy làm gia đình anh xấu hổ.)
Worn-out – Mòn cũ
Phân biệt: Worn-out ám chỉ quần áo hoặc vật dụng đã cũ, không mang nghĩa tổng thể như Shabby.
Ví dụ: His worn-out jacket made him look shabby. (Chiếc áo khoác mòn cũ làm anh ấy trông lùi xùi.)
Ragged – Rách rưới
Phân biệt: Ragged thường ám chỉ quần áo rách, khác với Shabby mang nghĩa rộng hơn về sự lôi thôi.
Ví dụ: The ragged clothes reflected his poor condition. (Quần áo rách rưới phản ánh điều kiện nghèo khó của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết