VIETNAMESE
có cung cách tốt đẹp
lịch sự, nhã nhặn
ENGLISH
well-mannered
/ˌwɛlˈmænəd/
courteous, polite
Có cung cách tốt đẹp là cách hành xử lịch sự, nhã nhặn, thể hiện sự tôn trọng người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy có cung cách tốt đẹp và đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng.
He is well-mannered and treats everyone with respect.
2.
Cung cách tốt đẹp tạo ấn tượng tích cực.
Well-mannered behavior creates positive impressions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của well-mannered nhé! Polite – Lịch sự Phân biệt: Polite nhấn mạnh sự lịch sự trong hành vi hoặc lời nói, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong khi well-mannered bao hàm toàn bộ cách cư xử tốt. Ví dụ: She was polite to the waiter, thanking him for the service. (Cô ấy lịch sự với người phục vụ, cảm ơn anh ta vì dịch vụ.) Courteous – Nhã nhặn Phân biệt: Courteous mang sắc thái trang trọng hơn well-mannered, thường dùng trong các bối cảnh chính thức hoặc thể hiện sự tôn trọng lớn. Ví dụ: The staff at the hotel were courteous and helpful. (Nhân viên tại khách sạn rất nhã nhặn và hữu ích.) Civil – Lịch thiệp Phân biệt: Civil thường dùng để chỉ hành vi lịch thiệp tối thiểu, ngay cả khi không thiện cảm, trong khi well-mannered mang ý nghĩa tích cực hơn. Ví dụ: Despite their differences, they remained civil during the discussion. (Dù có bất đồng, họ vẫn giữ sự lịch thiệp trong cuộc thảo luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết