VIETNAMESE

Thổ

đất

ENGLISH

Soil

  
NOUN

/sɔɪl/

ground

“Thổ” là đất đai hoặc bề mặt tự nhiên của trái đất, thường được dùng để trồng trọt hoặc xây dựng.

Ví dụ

1.

Nông dân chuẩn bị thổ trước khi trồng cây.

Farmers prepare the soil before planting crops.

2.

Chất lượng thổ ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.

Soil quality impacts agricultural productivity.

Ghi chú

Thổ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thổ nhé!

check Nghĩa 1: Đất đai dùng để trồng trọt hoặc xây dựng Tiếng Anh: Soil Ví dụ: The soil in this region is ideal for growing rice. (Đất ở khu vực này rất lý tưởng để trồng lúa.)

check Nghĩa 2: Bề mặt tự nhiên của Trái Đất Tiếng Anh: Earth surface Ví dụ: Many plants depend on the Earth’s surface for nutrients. (Nhiều loại thực vật phụ thuộc vào bề mặt Trái Đất để lấy chất dinh dưỡng.)

check Nghĩa 3: Một trong năm yếu tố ngũ hành Thổ Tiếng Anh: Earth element Ví dụ: The Earth element represents stability and nurturing in Feng Shui. (Yếu tố Thổ đại diện cho sự ổn định và nuôi dưỡng trong phong thủy.)

check Nghĩa 4: Đất thuộc lãnh thổ, quốc gia Tiếng Anh: Territory Ví dụ: The new government promised to protect the country’s territory. (Chính phủ mới hứa bảo vệ lãnh thổ của đất nước.)