VIETNAMESE
đêm chung kết
đêm quyết định
ENGLISH
finale night
/fɪˈnæli naɪt/
final event
“Đêm chung kết” là sự kiện cuối cùng của một cuộc thi hoặc chương trình, nơi quyết định người chiến thắng.
Ví dụ
1.
Các thí sinh đã biểu diễn xuất sắc trong đêm chung kết.
The contestants performed brilliantly during the finale night.
2.
Đêm chung kết luôn tràn đầy sự phấn khích và mong đợi.
Finale nights are always filled with excitement and anticipation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Finale Night nhé!
Grand Finale – Chung kết hoành tráng
Phân biệt: Grand Finale nhấn mạnh vào sự hoành tráng, quy mô lớn của buổi chung kết.
Ví dụ: The grand finale featured spectacular performances by all finalists. (Buổi chung kết hoành tráng có các màn trình diễn ấn tượng của tất cả các thí sinh.)
Closing Night – Đêm bế mạc
Phân biệt: Closing Night tập trung vào sự kiện kết thúc của một chương trình hoặc cuộc thi.
Ví dụ: The awards were presented during the closing night of the festival. (Các giải thưởng đã được trao trong đêm bế mạc của lễ hội.)
Championship Night – Đêm chung kết vô địch
Phân biệt: Championship Night thường được sử dụng trong các cuộc thi thể thao hoặc tranh tài.
Ví dụ: The championship night determined the best team of the tournament. (Đêm chung kết vô địch đã xác định đội xuất sắc nhất của giải đấu.)
Final Showdown – Cuộc đối đầu cuối cùng
Phân biệt: Final Showdown nhấn mạnh vào sự cạnh tranh gay cấn giữa các thí sinh hoặc đội cuối cùng.
Ví dụ: The final showdown kept the audience on the edge of their seats. (Cuộc đối đầu cuối cùng khiến khán giả hồi hộp đến phút chót.)
Ultimate Night – Đêm cuối cùng
Phân biệt: Ultimate Night là cách diễn đạt không chính thức, nhấn mạnh vào tính quan trọng của buổi tối cuối cùng.
Ví dụ: The ultimate night of the competition was filled with excitement and cheers. (Đêm cuối cùng của cuộc thi tràn ngập sự phấn khích và tiếng reo hò.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết