VIETNAMESE

bảng danh dự

ENGLISH

honor roll

  
NOUN

/ˈɒnə rəʊl/

“Bảng danh dự” là danh sách ghi nhận những cá nhân hoặc tập thể đạt thành tích xuất sắc.

Ví dụ

1.

Tên anh ấy đã được ghi vào bảng danh dự học kỳ này.

His name was added to the honor roll this semester.

2.

Bảng danh dự tôn vinh các sinh viên đạt thành tích cao.

The honor roll celebrates top-performing students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Honor roll nhé!

check Dean’s list – Danh sách xuất sắc của khoa

Phân biệt: Dean’s list là danh sách những sinh viên đạt thành tích xuất sắc trong học kỳ hoặc năm học, thường do trưởng khoa công bố.

Ví dụ: She made the dean’s list for her outstanding grades this semester. (Cô ấy được ghi vào danh sách xuất sắc của khoa vì điểm số nổi bật trong học kỳ này.)

check Achievement list – Danh sách thành tích

Phân biệt: Achievement list nhấn mạnh sự công nhận thành tích xuất sắc của cá nhân hoặc tập thể.

Ví dụ: His name appeared on the achievement list for his contributions to the project. (Tên anh ấy xuất hiện trong danh sách thành tích vì những đóng góp cho dự án.)

check Merit list – Danh sách khen thưởng

Phân biệt: Merit list thường dùng để ghi nhận những cá nhân có thành tích nổi bật trong học tập hoặc công việc.

Ví dụ: The school published the merit list for top-performing students. (Trường đã công bố danh sách khen thưởng dành cho học sinh đạt thành tích cao.)