VIETNAMESE
trận đấu bò
đấu bò
ENGLISH
bullfight
/ˈbʊlˌfaɪt/
corrida
“Trận đấu bò” là sự kiện trong đó các đấu sĩ chiến đấu với bò tót, thường ở Tây Ban Nha.
Ví dụ
1.
Trận đấu bò là một sự kiện truyền thống trong văn hóa Tây Ban Nha.
The bullfight is a traditional event in Spanish culture.
2.
Nhiều du khách đến xem những trận đấu bò nổi tiếng ở Madrid.
Many tourists come to watch the famous bullfights in Madrid.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bullfight nhé!
Corrida – Cuộc đấu bò truyền thống ở Tây Ban Nha
Phân biệt: Corrida là từ gốc Tây Ban Nha dùng để chỉ các trận đấu bò chính thức, có tính nghi lễ
Ví dụ: The corrida attracted many tourists to the arena (Trận đấu bò đã thu hút nhiều du khách đến đấu trường)
Bullring event – Sự kiện tại đấu trường bò
Phân biệt: Bullring event thường chỉ các trận đấu bò diễn ra trong đấu trường chuyên dụng
Ví dụ: The bullring event was a highlight of the festival (Sự kiện tại đấu trường bò là điểm nhấn của lễ hội)
Matador fight – Cuộc đấu của đấu sĩ bò tót
Phân biệt: Matador fight nhấn mạnh vào sự tham gia của đấu sĩ (matador) trong trận đấu bò
Ví dụ: The matador fight showcased great skill and courage (Cuộc đấu của đấu sĩ bò tót đã thể hiện kỹ năng và lòng dũng cảm tuyệt vời)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết