VIETNAMESE

chính chuyên

chính trực, trung thành

ENGLISH

virtuous

  
ADJ

/ˈvɜːtʃuəs/

pure, loyal

Chính chuyên là sự trung thành, trong sáng trong tình cảm hoặc đạo đức.

Ví dụ

1.

Sự chính chuyên của cô ấy khiến cô nhận được sự ngưỡng mộ rộng rãi.

Her virtuous character earned her widespread admiration.

2.

Phẩm chất chính chuyên làm vững chắc các mối quan hệ.

Virtuous qualities strengthen relationships.

Ghi chú

Chính chuyên là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chính chuyên nhé! checkNghĩa 1: Trung thành với lý tưởng hoặc niềm tin của mình. Tiếng Anh: Loyal Ví dụ: She remained loyal to her principles despite the challenges. (Cô ấy luôn chính chuyên với các nguyên tắc của mình dù gặp khó khăn.) checkNghĩa 2: Thái độ nghiêm túc và không dao động trong mối quan hệ hoặc trách nhiệm. Tiếng Anh: Faithful Ví dụ: He is faithful to his family and never lets them down. (Anh ấy rất chính chuyên với gia đình và không bao giờ làm họ thất vọng.) checkNghĩa 3: Sự chân thật và ngay thẳng trong cách hành xử và làm việc. Tiếng Anh: Upright Ví dụ: Her upright nature gained her the respect of her peers. (Tính chính chuyên của cô ấy đã khiến cô nhận được sự kính trọng từ đồng nghiệp.)