VIETNAMESE

được tổ chức bởi

thực hiện bởi

ENGLISH

organized by

  
VERB

/ˈɔːɡənaɪzd baɪ/

hosted by

“Được tổ chức bởi” là chỉ người hoặc tổ chức đứng ra tiến hành sự kiện.

Ví dụ

1.

Hội nghị được tổ chức bởi một công ty công nghệ hàng đầu.

The conference was organized by a leading technology firm.

2.

Hội thảo được tổ chức bởi khoa khoa học của trường đại học.

The workshop was organized by the university’s science department.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Organized by nhé!

check Hosted by – Được chủ trì bởi

Phân biệt: Hosted by ám chỉ một cá nhân hoặc tổ chức là người đứng ra tổ chức, thường nhấn mạnh vào vai trò dẫn dắt sự kiện

Ví dụ: The conference was hosted by the university (Hội nghị được chủ trì bởi trường đại học)

check Arranged by – Được sắp xếp bởi

Phân biệt: Arranged by tập trung vào khía cạnh chuẩn bị và lên kế hoạch cho sự kiện

Ví dụ: The event was arranged by a professional team (Sự kiện được sắp xếp bởi một đội ngũ chuyên nghiệp)

check Managed by – Được quản lý bởi

Phân biệt: Managed by nhấn mạnh đến vai trò giám sát, điều hành sự kiện

Ví dụ: The festival was managed by a renowned organization (Lễ hội được quản lý bởi một tổ chức danh tiếng)