VIETNAMESE
giỏi toàn diện
ENGLISH
all-round excellence
/ɔːl-raʊnd ˈɛksələns/
“Giỏi toàn diện” là thành tích xuất sắc trong mọi lĩnh vực học tập, hoạt động và đạo đức.
Ví dụ
1.
Học sinh được trao thưởng vì giỏi toàn diện.
The student was awarded for all-round excellence.
2.
Đạt được giỏi toàn diện là một vinh dự lớn.
Achieving all-round excellence is a great honor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của all-round excellence nhé!
Comprehensive Achievement – Thành tích toàn diện
Phân biệt: Comprehensive achievement nhấn mạnh vào sự xuất sắc đạt được trong tất cả các lĩnh vực
Ví dụ: Her comprehensive achievement earned her the highest honors (Thành tích toàn diện của cô ấy đã giúp cô nhận được những vinh dự cao nhất)
Holistic Excellence – Sự xuất sắc toàn diện
Phân biệt: Holistic excellence tập trung vào sự phát triển cân đối giữa học thuật, đạo đức và kỹ năng
Ví dụ: The scholarship was awarded for holistic excellence in academics and extracurricular activities (Học bổng được trao tặng vì sự xuất sắc toàn diện trong học thuật và các hoạt động ngoại khóa)
Multi-faceted Success – Thành công đa khía cạnh
Phân biệt: Multi-faceted success nhấn mạnh vào thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau
Ví dụ: His multi-faceted success made him a role model for his peers (Thành công đa khía cạnh của anh ấy đã khiến anh trở thành hình mẫu cho các bạn đồng trang lứa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết