VIETNAMESE
người viết thư
ENGLISH
letter writer
/ˈlɛtər ˈraɪtər/
correspondent, penman
Người viết thư là người soạn nội dung để gửi đi nhằm giao tiếp với người khác, thể hiện tình cảm, chia sẻ thông tin hoặc trao đổi công việc.
Ví dụ
1.
Người viết thư đã viết những bức thư chân thành gửi đến những người thân yêu.
The letter writer penned heartfelt letters to loved ones.
2.
Lời văn hùng hồn của người viết thư đã truyền tải những cảm xúc sâu sắc cho người nhận.
The letter writer's eloquent prose conveyed deep emotions to the recipient.
Ghi chú
Letter writer và penman là hai thuật ngữ liên quan đến việc viết thư tay, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định: 1. Letter writer (Người viết thư): một người hoặc tổ chức tạo ra các tài liệu bằng văn bản thư tay gửi đến người khác với mục đích cá nhân, chính trị hoặc kinh doanh. Ví dụ: The letter writer carefully crafted a heartfelt message to her friend who lived abroad. (Người viết thư tận tâm tạo ra một thông điệp chân thành cho bạn của cô ấy sống ở nước ngoài.) 2. Penman (Người viết chữ đẹp): một nghệ nhân hoặc nghệ sĩ trong việc sử dụng bút mực và phong cách viết tay để tạo ra các tác phẩm viết tay độc đáo và đẹp mắt, thường được thuê hoặc tạo ra các tác phẩm viết thư tay đặc biệt, như bức thư mời hoặc bức thư tuyên bố, có thể có sự thẩm mỹ và sự chăm chút đặc biệt. Ví dụ: The talented penman is creating elegant invitation letters for their event. (Người viết chữ đẹp đang tạo ra những bức thư mời trang nhã cho sự kiện của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết