VIETNAMESE

đắc chí

thỏa mãn, hài lòng

ENGLISH

triumphant

  
ADJ

/traɪˈʌmfənt/

victorious, elated

Đắc chí là cảm giác hài lòng, thỏa mãn khi đạt được điều mong muốn.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy đắc chí sau khi chiến thắng cuộc thi.

He felt triumphant after winning the competition.

2.

Những khoảnh khắc đắc chí rất đáng để ăn mừng.

Triumphant moments are worth celebrating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của triumphant nhé! checkVictorious – Chiến thắng Phân biệt: Victorious nhấn mạnh kết quả thành công trong cuộc thi hoặc chiến đấu, trong khi triumphant bao hàm cảm giác vui sướng và tự hào sau chiến thắng. Ví dụ: vThe victorious team celebrated their hard-earned win. (Đội chiến thắng đã ăn mừng thành công đầy vất vả của họ.) checkJubilant – Hân hoan Phân biệt: Jubilant tập trung vào cảm xúc vui sướng tột độ, thường không liên quan trực tiếp đến một chiến thắng cụ thể như triumphant. Ví dụ: The jubilant fans cheered loudly after their team scored the final goal. (Những người hâm mộ hân hoan reo hò lớn sau khi đội nhà ghi bàn cuối cùng.) checkExultant – Hồ hởi Phân biệt: Exultant chỉ trạng thái hân hoan cực độ, tương tự triumphant, nhưng nhấn mạnh nhiều hơn vào cảm xúc cá nhân. Ví dụ: He was exultant after receiving the award for his hard work. (Anh ấy hồ hởi sau khi nhận giải thưởng cho sự nỗ lực của mình.)