VIETNAMESE

có đủ năng lực

đủ khả năng, thành thạo

ENGLISH

competent

  
ADJ

/ˈkɒmpɪtənt/

capable, qualified

Có đủ năng lực là sở hữu khả năng và kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy có đủ năng lực để quản lý các dự án lớn.

She is competent in managing large projects.

2.

Nhân viên có đủ năng lực rất quan trọng cho sự thành công của tổ chức.

Competent employees are vital for organizational success.

Ghi chú

Có đủ năng lực là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có đủ năng lực nhé!

checkNghĩa 1: Có khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Tiếng Anh: Competent Ví dụ: She is competent in handling complex negotiations. (Cô ấy có đủ năng lực để xử lý các cuộc đàm phán phức tạp.) checkNghĩa 2: Được trang bị đầy đủ kỹ năng và kiến thức cần thiết. Tiếng Anh: Capable Ví dụ: He is capable of managing a large team successfully. (Anh ấy có đủ năng lực để quản lý một đội nhóm lớn thành công.) checkNghĩa 3: Thể hiện sự tự tin và khả năng làm việc tốt dưới áp lực. Tiếng Anh: Adequate Ví dụ: Her performance proved she was more than adequate for the job. (Phần thể hiện của cô ấy chứng tỏ cô đủ năng lực cho công việc này.)