VIETNAMESE
Doi đất
đất mũi
ENGLISH
Peninsula
/pəˈnɪnsjʊlə/
promontory
“Doi đất” là phần đất nhô ra từ đất liền ra biển, hồ, hoặc sông.
Ví dụ
1.
Doi đất là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.
The peninsula is home to a variety of wildlife.
2.
Các doi đất ven biển thu hút du khách bởi vẻ đẹp phong cảnh.
Coastal peninsulas attract tourists for their scenic beauty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peninsula nhé!
Cape – Mũi đất
Phân biệt: Cape thường chỉ các phần đất nhô ra nhỏ hơn và hẹp hơn peninsula.
Ví dụ: The cape offers stunning views of the ocean. (Mũi đất mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.)
Promontory – Đồi nhô
Phân biệt: Promontory là một phần đất cao nhô ra nước, không phải đồng bằng như peninsula.
Ví dụ: The promontory is a popular spot for hiking and sightseeing. (Đồi nhô là một điểm đến phổ biến để leo núi và ngắm cảnh.)
Landform – Địa hình
Phân biệt: Landform là thuật ngữ rộng hơn, chỉ tất cả các loại địa hình, bao gồm cả peninsula.
Ví dụ: Peninsulas are one of the many fascinating landforms on Earth. (Các bán đảo là một trong những địa hình thú vị trên Trái Đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết