VIETNAMESE
không mệt mỏi
ENGLISH
tirelessly
/ˈtaɪələsli/
Không mệt mỏi là từ dùng để chỉ trạng thái nỗ lực làm việc, học tập, hoặc theo đuổi mục tiêu một cách liên tục mà không ngừng nghỉ.
Ví dụ
1.
Vận động viên đã tập luyện không mệt mỏi trong nhiều tháng để chuẩn bị cho Thế vận hội.
The athlete trained tirelessly for months in preparation for the Olympics.
2.
Nhà khoa học đã làm việc không mệt mỏi trong nhiều giờ để tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh.
The scientist worked tirelessly for hours to find a cure for the disease.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms về trạng thái làm việc chăm chỉ nhé!
Put one's nose to the grindstone – Làm việc chăm chỉ và liên tục mà không dừng lại.
Ví dụ: Despite feeling exhausted, John put his nose to the grindstone and worked late into the night.
(Dù cảm thấy mệt mỏi, John vẫn tập trung làm việc đến khuya.)
Work one's fingers to the bone – Làm việc cực kỳ chăm chỉ, thường đến mức kiệt sức.
Ví dụ: Maria has been working her fingers to the bone to save up for her dream vacation.
(Maria đã làm việc cực kỳ chăm chỉ để tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch trong mơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết