VIETNAMESE

làm việc xa nhà

ENGLISH

work away from home

  
VERB

/wɜrk əˈweɪ frʌm hoʊm/

Làm việc xa nhà là không làm việc ở địa phương nơi bạn sinh sống mà có thể ở một thành phố khác, một tỉnh khác, hoặc thậm chí ở một quốc gia khác.

Ví dụ

1.

Những người lính thường phải làm việc xa nhà trong thời gian dài.

Soldiers often have to work away from home for extended periods.

2.

Những người làm việc xa nhà thường phải đối mặt với nhiều thử thách như nỗi nhớ nhà và sự cô đơn.

People who work away from home often face many challenges such as homesickness and simplicity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 cụm từ dễ nhầm lẫn là work from home work away from home nha! - Work from home (làm việc từ nhà): Hoạt động công việc được thực hiện tại nhà hoặc từ một nơi cố định, thường thông qua máy tính và internet. Ví dụ: During the pandemic, many employees transitioned to working from home. (Trong đại dịch, nhiều nhân viên chuyển sang làm việc từ nhà.) - Work away from home (làm việc xa nhà): Hoạt động công việc được thực hiện ở một địa điểm khác với nơi cư trú chính thường xuyên của cá nhân. Ví dụ: Construction workers often have to work away from home for extended periods of time. (Các công nhân xây dựng thường phải làm việc xa nhà trong thời gian dài.)