VIETNAMESE

câng câng

bực bội, áp lực

ENGLISH

tense and irritable

  
ADJ

/tɛns ənd ˈɪrɪtəbl/

stressed, frustrated

Căng câng thường chỉ trạng thái căng thẳng hoặc khó chịu; cũng có thể diễn tả cảm giác bực bội khi phải chịu áp lực.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy căng câng trước kỳ thi.

He felt tense and irritable before the exam.

2.

Cảm giác căng câng thường xuất phát từ căng thẳng.

Irritable feelings often stem from stress.

Ghi chú

Tense là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tense nhé! checkNghĩa 1: Căng thẳng hoặc lo lắng về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Ví dụ: She felt tense before giving her presentation to the board. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước khi thuyết trình trước ban giám đốc.) checkNghĩa 2: Trạng thái cơ thể bị cứng hoặc căng do lo lắng hoặc áp lực. Ví dụ: His shoulders were tense after a long day at work. (Vai của anh ấy bị căng sau một ngày làm việc dài.) checkNghĩa 3: Một tình huống đầy áp lực hoặc căng thẳng. Ví dụ: The meeting became tense as disagreements arose. (Cuộc họp trở nên căng thẳng khi có những bất đồng nảy sinh.) checkNghĩa 4: Trong ngữ pháp, chỉ thì của động từ, xác định thời điểm xảy ra hành động. Ví dụ: The present tense is used to describe actions happening now. (Thì hiện tại được sử dụng để mô tả các hành động đang xảy ra.) checkNghĩa 5: Mô tả cảm giác không thoải mái hoặc không ổn định trong một tình huống. Ví dụ: The atmosphere at the party was tense after the argument. (Bầu không khí trong bữa tiệc trở nên không thoải mái sau cuộc cãi vã.)