VIETNAMESE

hí kịch

kịch hài

ENGLISH

comedy drama

  
NOUN

/ˈkɒmədi ˈdrɑːmə/

humorous play

“Hí kịch” là một loại hình sân khấu có yếu tố gây cười, thường phản ánh các vấn đề xã hội.

Ví dụ

1.

Vở hí kịch làm khán giả cười thích thú với những lời thoại dí dỏm.

The comedy drama entertained the audience with its witty dialogues.

2.

Hí kịch phản ánh các vấn đề xã hội một cách hài hước.

Hí kịch reflects societal issues in a humorous way.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Comedy Drama nhé!

check Humorous PlayKịch hài hước

Phân biệt: Humorous Play tập trung vào yếu tố hài hước, thường làm khán giả cười qua các tình huống vui nhộn.

Ví dụ: The theater staged a humorous play about modern relationships. (Nhà hát dàn dựng một kịch hài hước về các mối quan hệ hiện đại.)

check Satirical DramaKịch châm biếm

Phân biệt: Satirical Drama sử dụng hài hước để châm biếm các vấn đề xã hội hoặc chính trị.

Ví dụ: The satirical drama criticized corruption in a lighthearted way. (Kịch châm biếm chỉ trích tham nhũng một cách nhẹ nhàng.)

check Lighthearted TheatreKịch nhẹ nhàng vui tươi

Phân biệt: Lighthearted Theatre thường tập trung vào các yếu tố nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng, phù hợp cho giải trí.

Ví dụ: The audience enjoyed the lighthearted theatre performance. (Khán giả rất thích màn trình diễn kịch nhẹ nhàng vui tươi.)

check TragicomedyBi hài kịch

Phân biệt: Tragicomedy kết hợp yếu tố hài và bi, tạo nên sự đối lập thú vị trong nội dung.

Ví dụ: The tragicomedy explored both sorrow and joy in human life. (Bi hài kịch khám phá cả nỗi buồn và niềm vui trong cuộc sống con người.)

check Social ComedyHài kịch xã hội

Phân biệt: Social Comedy tập trung vào việc phản ánh các vấn đề xã hội qua lăng kính hài hước.

Ví dụ: The social comedy portrayed the struggles of urban living. (Hài kịch xã hội đã khắc họa những khó khăn của cuộc sống đô thị.)