VIETNAMESE

Cám con cò

thức ăn gia cầm

ENGLISH

Poultry feed

  
NOUN

/ˈpəʊltri fiːd/

chicken feed

“Cám con cò” là thức ăn dạng bột dành cho gia cầm, thường được làm từ cám gạo và bột đậu nành.

Ví dụ

1.

Người nông dân mua cám con cò cho đàn gà.

The farmer purchased poultry feed for his chickens.

2.

Cám con cò đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của gia cầm.

Poultry feed ensures healthy growth of livestock.

Ghi chú

Từ Cám con cò là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăn nuôi gia cầm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Chicken feed – Thức ăn cho gà Ví dụ: The chicken feed contains a mix of grains and vitamins. (Thức ăn cho gà bao gồm hỗn hợp ngũ cốc và vitamin.)

check Livestock feed – Thức ăn cho gia súc Ví dụ: Livestock feed needs to be nutritious to ensure animal health. (Thức ăn cho gia súc cần phải bổ dưỡng để đảm bảo sức khỏe động vật.)

check Pellet feed – Thức ăn dạng viên Ví dụ: Pellet feed is easier for poultry to consume. (Thức ăn dạng viên dễ dàng hơn cho gia cầm ăn.)