VIETNAMESE

Bộ diện

Toàn diện

ENGLISH

Overall look

  
NOUN

/ˌəʊ.və.rɔːl lʊk/

"Bộ diện" là diện mạo hoặc phong thái tổng thể của một người.

Ví dụ

1.

Bộ diện của anh ấy rất chuyên nghiệp và sắc nét.

His overall look was professional and sharp.

2.

Bộ diện rất quan trọng trong phỏng vấn.

Overall looks are important in interviews.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overall look nhé!

check Appearance – Diện mạo

Phân biệt: Appearance tập trung vào hình thức bên ngoài, có thể bao gồm cả quần áo và ngoại hình tổng thể.

Ví dụ: Her appearance at the event left a lasting impression. (Diện mạo của cô ấy tại sự kiện để lại ấn tượng lâu dài.)

check Outfit – Trang phục

Phân biệt: Outfit tập trung vào phần quần áo và cách phối hợp, không bao gồm đặc điểm khuôn mặt như Overall look.

Ví dụ: Her outfit perfectly matched her personality. (Trang phục của cô ấy hoàn toàn phù hợp với tính cách của cô ấy.)

check Presentation – Cách thể hiện bản thân

Phân biệt: Presentation nhấn mạnh cách một người thể hiện bản thân, bao gồm cả phong thái và cách nói chuyện.

Ví dụ: His professional presentation won the client’s trust. (Cách thể hiện chuyên nghiệp của anh ấy đã chiếm được lòng tin của khách hàng.)