VIETNAMESE

Năng suất cây trồng

sản lượng cây trồng

ENGLISH

Crop yield

  
NOUN

/krɒp jiːld/

agricultural productivity

“Năng suất cây trồng” là số lượng sản phẩm thu được từ một đơn vị diện tích đất canh tác.

Ví dụ

1.

Năng suất cây trồng tăng nhờ cải thiện hệ thống tưới tiêu.

The crop yield increased due to improved irrigation.

2.

Năng suất cây trồng ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực.

Crop yields directly impact food security.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crop yield nhé!

check Harvest output – Sản lượng thu hoạch

Phân biệt: Harvest output ám chỉ sản lượng thu hoạch tổng thể, không nhất thiết liên quan đến diện tích đất như crop yield.

Ví dụ: This year’s harvest output was exceptionally high. (Sản lượng thu hoạch năm nay đặc biệt cao.)

check Agricultural productivity – Năng suất nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural productivity bao quát hơn, bao gồm cả các yếu tố như lao động và công nghệ, không chỉ diện tích đất.

Ví dụ: Advances in technology have improved agricultural productivity. (Tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện năng suất nông nghiệp.)

check Field yield – Năng suất trên đồng ruộng

Phân biệt: Field yield tập trung vào năng suất cụ thể tại một khu vực canh tác, mang tính cụ thể hơn crop yield.

Ví dụ: The field yield for corn has increased this year. (Năng suất ngô trên đồng ruộng đã tăng trong năm nay.)