VIETNAMESE

không coi trọng

không đề cao, không trân trọng

ENGLISH

disrespect

  
VERB

/ˌdɪs.rɪˈspekt/

disregard

Không coi trọng là cụm từ để chỉ hành động thiếu tôn trọng hoặc coi trọng ai đó

Ví dụ

1.

Người diễn viên thể hiện rõ ràng rằng anh ta không coi trọng các chính trị gia.

The actor show it clearly that he disrespects politicians.

2.

Mẹ tôi luôn dặn tôi không bao giờ được không coi trọng người lớn tuổi.

My mom always remind me not ever to disrespect the elderly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms để diễn tả hành động coi thường người khác nha! - Put someone down: hạ bệ ai đó Ví dụ: The classmates put down the new student, making him feel like she didn't belong. (Những nguời bạn cùng lớp hạ bệ học sinh mới, khiến anh ta cảm thấy mình không thuộc về nơi đó) - Look down on someone: coi thường ai đó Ví dụ: Some people look down on those who do not have a college degree. (Một số người coi thường những người không có bằng đại học.) - Talk down to someone: nói chuyện với ai bằng giọng kẻ cả Ví dụ: The manager talked down to the new employee. (Quản lý nói chuyện với nhân viên mới bằng giọng điệu kẻ cả.)