VIETNAMESE
danh hiệu học sinh tiên tiến
ENGLISH
Advanced Student Title
/ədˈvɑːnst ˈstjuːdənt ˈtaɪtl/
“Danh hiệu học sinh tiên tiến” là danh hiệu trao cho học sinh đạt thành tích học tập và rèn luyện tốt.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận danh hiệu học sinh tiên tiến vì thành tích của mình.
She received the Advanced Student Title for her achievements.
2.
Danh hiệu học sinh tiên tiến được trao hàng năm cho những học sinh xuất sắc.
The Advanced Student Title is awarded annually to top performers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Advanced Student Title nhé!
Outstanding Student Award – Giải thưởng học sinh xuất sắc
Phân biệt: Outstanding student award được trao cho học sinh có thành tích vượt trội trong học tập
Ví dụ: She received the outstanding student award for her consistent performance (Cô ấy đã nhận giải thưởng học sinh xuất sắc vì thành tích ổn định của mình)
Merit Student Title – Danh hiệu học sinh ưu tú
Phân biệt: Merit student title nhấn mạnh vào sự công nhận về cả học tập và đạo đức
Ví dụ: The merit student title was a reward for her dedication to her studies (Danh hiệu học sinh ưu tú là phần thưởng cho sự tận tụy của cô trong học tập)
Achievement Certificate – Giấy chứng nhận thành tích
Phân biệt: Achievement certificate thường là bằng chứng chính thức công nhận thành tích của học sinh
Ví dụ: All students with excellent grades received an achievement certificate (Tất cả học sinh có điểm số xuất sắc đều nhận được giấy chứng nhận thành tích)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết