VIETNAMESE

tiền sử học

ENGLISH

Prehistory

  
NOUN

/ˌpriːˈhɪstəri/

“Tiền sử học” là ngành nghiên cứu về thời kỳ trước khi có chữ viết và tài liệu lịch sử.

Ví dụ

1.

Tiền sử học nghiên cứu công cụ và hiện vật cổ đại.

Prehistory examines ancient tools and artifacts.

2.

Tôi rất thích chuyến tham quan hang động thời tiền sử do Khoa Tiền Sử Học tổ chức.

I really enjoyed the cave tour organized by the Faculty of Prehistory.

Ghi chú

Từ Prehistory là một từ vựng thuộc lĩnh vực Khảo cổ học và Nhân loại học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Archaeology – Khảo cổ học Ví dụ: Archaeology provides insights into prehistoric societies. (Khảo cổ học mang lại những hiểu biết về các xã hội thời tiền sử.)

check Fossils – Hóa thạch Ví dụ: Fossils are critical for understanding prehistoric life. (Hóa thạch rất quan trọng để hiểu về sự sống thời tiền sử.)

check Stone Age – Thời kỳ đồ đá Ví dụ: The Stone Age marks the earliest period of human prehistory. (Thời kỳ đồ đá đánh dấu giai đoạn sớm nhất của tiền sử loài người.)

check Cave Art – Nghệ thuật hang động Ví dụ: Cave art reveals the creativity of prehistoric humans. (Nghệ thuật hang động tiết lộ sự sáng tạo của con người thời tiền sử.)

check Nomadic Lifestyle – Lối sống du mục Ví dụ: Prehistoric societies often followed a nomadic lifestyle. (Các xã hội thời tiền sử thường có lối sống du mục.)